Mô tả
XE TẢI HINO 1.8 TẤN THÙNG KÍN INOX
Nhãn hiệu xe: HINO XZU650L
Phân khúc xe: series 300
Mã kiểu loại: XZU650L-WBMMN3/TRUONGLONG-TK01B
Đời xe: 2023, đóng thùng 2024
Nơi sản xuất thùng: Hino Trường Long
Tải trọng cho phép chở: 1.750 kg
Tổng trọng tải: 4875 kg
Loại thùng: thùng kín vách inox
Kích thước lọt lòng thùng (dài x rộng x cao): 4570 x 1720 x 1780mm
Kích thước phủ bì thùng (dài x rộng x cao): 6.330×1.860×2.895mm
Tốc độc cự đại:
Công suất: 135 PS (100 kW)/ 2500 vòng /phút
Vách thùng: inox 430/ inox 304
Vách cửa: Alu/inox
Sàn: inox 430/ inox 304 chấn sóng hoặc tôn phẳng
Đà thùng: Thép/ inox/ nhôm
Nhà máy đóng thùng :Công ty cổ phần kỹ thuật và ôtô Trường Long
Thông số chung về xe
Trọng lượng bản thân :3095kG
Phân bố : – Cầu trước :1595kG
– Cầu sau :1500kG
Số người cho phép chở :2người
Khoảng cách trục :3400mm
Vết bánh xe trước / sau :1400/1435mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:N04C-VC
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :100 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/—/—/—
Lốp trước / sau:7.00 – 16 /7.00 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
– Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 117 kg/m3;