Xe tải Hino FL 3 chân thùng dài 9,4m trong tải 15 tấn đời mới
Kích thước lọt lòng thùng: 9.360 x 2.340 x 2.150 mm
Kích thước tổng thể: 11.640 x 2.500 x 3.560 mm
Trọng tải chở được: 14.450 kg + 10%
Trọng lượng bản thân: 9.355 kg
Tổng trọng tải: 24.000 kg
Công suất: 280PS ()/ 2500 vòng/phút
Mô tả
XE TẢI HINO 3 CHÂN TRỌNG TẢI 14 TẤN THÙNG NHÔM HỘP, ĐÀ NHÔM
Kích thước lọt lòng thùng: 9.360 x 2.340 x 2.150 mm
Kích thước tổng thể: 11.640 x 2.500 x 3.560 mm
Trọng tải chở được: 14.450 kg + 10%
Trọng lượng bản thân: 9.355 kg
Tổng trọng tải: 24.000 kg
Công suất: 280PS ()/ 2500 vòng/phút
HÌNH ẢNH XE TẢI MUI BẠT HINO THÙNG DÀI 9,4M
![](https://xetai-hino.vn/wp-content/uploads/xe-mui-bat-Hino-FL-e4-3-do_3.jpg)
![](https://xetai-hino.vn/wp-content/uploads/xe-mui-bat-Hino-FL-e4-3-do_7.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE HINO 15 TẤN THÙNG MUI BẠT DÀI 9![](https://xetai-hino.vn/wp-content/uploads/xe-mui-bat-Hino-FL-e4-3-do.jpg)
![](https://xetai-hino.vn/wp-content/uploads/dau-cabin-xe-Hino-FL-moi.jpg)
![](https://xetai-hino.vn/wp-content/uploads/xe-mui-bat-hino-FL-san-inox-da-nhom.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE MUI BẠT HINO FL 3 CHÂN 14 TẤN DÀI 11,6M
![](https://xetai-hino.vn/wp-content/uploads/CNCL-xe-Hino-14tan-FL8JW7A-da-nhom.jpg)
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1108/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |