Xe Tải HINO 24 Tấn – HINO 500 FL8JT7A (thân dài 9,6m)

XE TẢI HINO 500 FL8JT7A 24 tấn

  • Xe Hino: Thương hiệu xe tải hàng đầu thế giới, chất lượng Nhật Bản
  • Mạnh mẽ, bền bỉ, 30 năm vẫn chạy tốt.
  • Động cơ Hino Euro 4: Mạnh mẽ, tiếc kiệm nhiên liệu, niên hạn sử dụng xe được dài lâu.
  • Có điều hòa (máy lạnh) chất lượng cao
  • An toàn hơn nhờ trang bị hế thống phanh khí xả
  • Tổng trọng tải 24 tấn/ dài 9,9m
  • Hộp số: 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc
  • Bảo dưỡng miễn phí: đến 60.000 km; bảo hành 1 năm không giới hạn km;
  • Hỗ trợ làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe, làm biển số xe,…tất cả các tỉnh thành.
So Sánh

Mô tả

XE TẢI HINO 24 TẤN – HINO 500 FL8JT7A

  • Xe tải Hino: Thương hiệu xe tải hàng đầu thế giới, chất lượng Nhật Bản;
  • Mạnh mẽ, bền bỉ, 30 năm vẫn chạy tốt;
  • Động cơ Hino Euro 4: Mạnh mẽ, tiếc kiệm nhiên liệu, động cơ đời mới nhất, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mới- niên hạn sử dụng xe được dài lâu;
  • Có điều hòa (máy lạnh) chất lượng cao;
  • An toàn hơn nhờ trang bị hệ thống phanh khí xả;
  • 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc
  • Tổng tải trọng 24 tấn/ dài 9,9m

HỖ TRỢ TỪ HINO TRƯƠNG LONG

  • Bảo hành, bảo dưỡng miễn phí: đến 60.000 km;
  • Bảo hành 1 năm không giới hạn km;
  • Hỗ trợ mua xe trả góp, vay ngân hàng 70 – 80% giá trị xe, hoặc Hino Trường Long sẽ cho vay với lãi xuất thấp.
  • Hỗ trợ làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe, làm biển số xe,…nhanh gọn cho tất cả các tỉnh thành.
  • Giao xe tận nơi, hướng dẫn sử dụng…
  • Đóng thùng xe theo yêu cầu của khách hàng: Xe Hino thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng chở kiếng (kính), thùng đông lạnh, đóng xe bồn dầu, bồn chở hóa chất (xe xitec).
  • Gắn cẩu hàng: Xe có thể gắn được các loại cẩu hàng như: Thương hiệu cẩu hàng Tadano (Nhật Bản), Soosan (Hàn Quốc), Unic (Nhật Bản),…
  • Cung cấp phụ tùng Hino chính hãng;
  • Dịch vụ hỗ trợ 24/7.

LIÊN HỆ HINO: 0909.774.649

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 500 FL8JT7A

XE HINO 500 FL (ĐỘNG CƠ EURO 4)

MODELFL8JT7AFL8JW7A
Tổng trọng tải/Gross Vihicle Mass24 tấn24 tấn
Tự trọng/Vehicle Mas7,350 tấn7,365 tấn
Hệ thống phanh (thắng)/Service bake systemHệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Full air, dual circuit, S-cam, leading and trailing shoes
Phang bằng thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập
Hydraulic system with two leading shoes for front and rear acting on all wheels, air over hydraulic, dual circuits
Hế thống lái/Steering systemLoại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Telescopic and tilt steering column with locking device, recirculating ball with hydraulic booster intergrall type.
Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Telescopic and tilt steering column with locking device, recirculating ball with hydraulic booster intergrall type.
Buồn lái/CabinBuồn lái dangj treo lof xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển bằng điện.
Full floadting (coil spring), forward control, all steel welded construction with electrical oil-pump type cab tilt
Buồn lái dangj treo lof xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển bằng điện.
Full floadting (coil spring), forward control, all steel welded construction with electrical oil-pump type cab tilt
Hệ thống treo cầu trước/Front suspensionNhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Semi-elliptic tappered leaf springs with shock absorbers (TLS)
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Semi-elliptic tappered leaf springs with shock absorbers (TLS)
Hệ thống treo cầu sau/ Rear suspensionNhíp đa lá
Semi-elliptic leaf springs (MLS)
Nhíp đa lá
Semi-elliptic leaf springs (MLS)
Cỡ lớp/Tire size11.00R2011.00R20
Tốc độ cực đại/Maxium speed75.9 km/h75.9 km/h
Khả năng vượt dốc/ Gradeability28.0 Tan (%)28.0 Tan (%)
Tỉ số truyền lực cuối cùng/
Rear axle gear ratio
4.6254.625
KÍCH THƯỚC XE/Vehicle Dimensions
Chiều rộng buồn lái/Cabin width2,49 m2,49 m
Chiều dài cơ sở / Wheelbase - WB4,93 + 1,35 m5,83+ 1,35 m
Kích thước bao ngoài (DxRxC)/ Overal dimension (OLxOWxOH)9,9 x 2.49 x 2,78 m11,9 x 2,490 x 2,77 m
Động cơ/ Engine
Loại/ModelHINO J08E-WDHINO J08E-WD
Loại / TypeĐộng cơ Diesel HINO J08E-WD 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Diesel engine HINO J08E-WD, 6 cylinder in-line, turbo charged and intercooled
Động cơ Diesel HINO J08E-WD 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Diesel engine HINO J08E-WD, 6 cylinder in-line, turbo charged and intercooled
Công suất cực đại (ISO NET) / Maximum output280 PS - 2.500 vòng/phút
280 PS - 2,500 round/minutes
280 PS - 2.500 vòng/phút
280 PS - 2,500 round/minutes
Mô men xoắn cực đại (ISO NET)/ Maximum torque824 N.m - 1.500 vòng/phút
824 N.m - 1,500 round/minutes
824 N.m - 1.500 vòng/phút
824 N.m - 1,500 round/minutes
Đường kính xylanh x hành trình piston / bore x stroke112 x 130 mm112 x 130 mm
Thể tích làm việc/ piston displacement7.123 cc7.123 cc
Tỷ số nén / compression ratio18:118:1
Hệ thoogns cung cấp nhiên liệu /Fuel injection systemPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
Electronic control common rail type
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Electronic control common rail type
Hộp số / Transmission
Loại/ModelM009M009
Loại/Type9 số tiến, 1 só lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
9-forward and one reverse speeds, synchromesh 12nd-9th
9 số tiến, 1 só lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
9-forward and one reverse speeds, synchromesh 12nd-9th
Ly hợp/Clutch
Loại/typeLoại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Dry single plate with damper springs hydraulic with air booster
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Dry single plate with damper springs hydraulic with air booster
Tính năng khác/Other features
Phanh khí xả/Exhaust brakeLoại ang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Mechanical, internal expending acting on transmission output sharft
Loại ang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Mechanical, internal expending acting on transmission output sharft
Phanh đỗ/ Parking brakeKiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Air operated spring brake acting on front axle and 1st rear axle
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Air operated spring brake acting on front axle and 1st rear axle
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao/High-quality DENSO air conditionerCó/EquippedCó/Equipped
Bộ trích công suất PTO/PTO transmissionLựa chọn / OptionalLựa chọn / Optional
Cản trước/ BumperCó/EquippedCó/Equipped
Cửa sổ điện và khóa cửa trung tâm/ Electric windows and centre door lockCó/EquippedCó/Equipped
Đầu đĩa CD&AM/FM radio / AM/FM radio with CD playerCó/EquippedCó/Equipped
Thùng nhiên liệu / Fuel tank200L200L
Số ghế ngồi / seating capacity3 người / 3 persion3 người / 3 persion
XE HINO 500 FL (ĐỘNG CƠ EURO 4), Xe tải Hino 500 FL trọng tải 24 tấn, động cơ HINO J08E-WD. xe dài 9,9m, 11,6m, đóng thùng dài 7,725m. Xe HINO 500 FL chuyên đóng thùng xe tải, thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạc, xe bồn, xe cẩu hàng.

Hình ảnh xe HINO 500 FL

Nhíp xe cực bền chất lượng Nhật Bản

 

Xe 3 chân, 2 cầu thật, leo dốc tốt. chất lượng đã được khẳn định

Xe Hino 500 FL đời mới được thiết kế có độ rộng hơn giúp xe vững vàng và an toàn khi chạy qua các đoạn đường có độ nghiên cao (như đồi núi)

xe-hino-500-3-chan-2-cau-that
Đầu xe thiết kế mạnh mẽ, lên xuống cabin, vệ sinh xe dễ dàng
xe-xen-Hino-500-FL8JW7A-euro-4

 

Thân xe được làm bằng hợp kim cực bền tiêu chuẩn Nhật Bản

 

Xe Ben HINO 3 chân sử dụng thủy lực Shinmaywa Nhật Bản
ứng dụng của xe HINO 500 FL

CLIP XE TẢI HINO 500-FL 24 TẤN, ĐỘNG CƠ ĐỜI MỚI

Vui lòng cho biết cảm nhận của bạn về dòng xe HINO 500 FL8JT7A vào mục đánh giá ở dưới nhé.

Cảm ơn bạn đã xem.

Xem thêm: Xe tải HINO 24 Tấn – HINO 500 FL8JWA

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 24 kg
Kích thước 11,600 × 2,490 × 2770 cm

Chia sẻ ngay cho bạn bè

Trả lời