Mô tả
XE BEN HINO 500 FM CHỞ 13 TẤN, 2 CẦU THẬT, BEN NHẬT
Xe nền: Hino FM2P máy mạnh mẽ, công suất 320PS chuyên sử dụng trong các công trình xây dựng, leo dốc tốt
Tải trọng cho phép chở: 13.1 tấn
Tổng trọng lượng xe: 24 tấn
Số khối chở được: 9.96m3
Kích thước lòng thùng hàng:
Kích thước xe: 7800 x 2500 x 2890mm
Công suất máy:314 PS
Dung tích xi-lanh: 10.520cm3; dung tích động cơ lớn, mạnh mẽ
Hệ thống Ben: Sử dụng ty ben ShinmayWa (Nhật Bản) mạnh mẽ, bền bỉ; do Hino Trường Long phân phối độc quyền.
THÔNG SỐ HỆ THỐNG BEN SHINMAYWA 167
Xi lanh khoan: 160mm, đường kính thanh: 70mm
HÌNH ẢNH XE BEN HINO GẮN BEN THỦY LỰC SHINMAYWA THỰC TẾ
Xe ben Hino 2 cầu thật, máy lớn
cầu xe tải Hino FM2P
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HINO 10 KHỐI
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0255/VAQ09 – 01/16 – 02 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |