Original price was: 1.484.945.000₫.1.474.945.000₫Current price is: 1.474.945.000₫.
Xe tải mui bạt Hino 500 FG 8,6 tấn dài 7,9met
- Xe nền: Hino 500 FG8JT7A
- Trọng tải: 8,6 tấn + 10%
- Tổng trọng tải: 16 tấn
- Kích thước lọt lòng thùng (dài x rộng x cao): 8.620 x 2.340 x 2.150mm
- Kích thước phủ bì thùng (dài x rộng x cao) : 10.205 x 2.500 x 3.560mm
- Tốc độ cực đại: 84.8km/h
- Công suất:260Ps (2500 vòng/phút)
- Cở lốp: 11
- Hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
Description
Xe tải mui bạt Hino 500 8,6 tấn dài 7,9m
- Xe nền: Hino 500 FG8JT7A
- Đời xe: 2018
- Nơi sản xuất: Nhật Bản – lắp ráp tại Việt Nam
- Tải trọng (chở được): 8,6 tấn + 10%
- Tổng trọng tải: 16 tấn
- Kích thước lọt lòng thùng (dài x rộng x cao): 8.620 x 2.340 x 2.150mm
- Kích thước phủ bì thùng (dài x rộng x cao) : 10.205 x 2.500 x 3.560mm
- Tốc độ cực đại: 84.8km/h
- Công suất:260Ps (2500 vòng/phút)
- Cở lốp: 11
- Hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
- Bửng: Nhôm hộp cao cấp, có 7 bửng thuận tiện lên xuống hàng
- Bạt: 5 mảnh, giúp thuận tiện tháo lắp
- Sàn: Inox chấn sóng dày 2 ly/3ly hoặc sàn tôn phẳng dày 3 ly
Có thể thiết kế lại theo yêu cầu của quý khách
Hiện đang có chương trình khuyến mãi dành riêng cho xe Hino FG 8,6 tấn tại Hino Trường Long
Gọi 0909 774 649 hoặc 097 654 2348 để được giá tốt nhất
Xe Hino nỗi tiếng với động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, được mệnh danh là “Vua của những cung đường”. Dù giá xe có cao hơn những dòng xe thương hiệu khác nhưng sẽ mang đến lợi ích lâu dài cho quý khách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 8,6 TẤN THÙNG MUI BẠT
Giấy chứng nhận chất lượng xe tải mui bạt Hino FG8JT7A cấp cho Hino Trường Long
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1869/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row][vc_row][vc_column width=”1/4″][vc_custom_heading text=”LIÊN HỆ MUA XE TẢI HINO:
GỌI 0909 774 649″ font_container=”tag:h4|text_align:center|color:%23ba2305″ use_theme_fonts=”yes”][vc_column_text]Hãy gọi ngay để được tư vấn miễn phí.
Hiện tại, Hino đang có chương trình khuyến mãi trong tháng này.
Hoặc để lại thông tin kế bên (==>), chúng tôi sẽ gọi lại cho quý khách. hoặc gửi các chương trình khuyến mãi, tặng phẩm,… cho quý khách[/vc_column_text][/vc_column][vc_column width=”3/4″][contact-form-7 id=”4″ title=”Để lại thông tin dưới đây. chúng tôi sẽ liên hệ lại với quý khách”][/vc_column][/vc_row]