XE TẢI HINO FG 7,8 TẤN THÙNG MUI BẠT DÀI 8,6M
Kích thước lọt lòng thùng: 8.620 x 2.340 x 2.150 mm
Kích thước tổng thể: 10.935 x 2.500 x 3.525 mm
Trọng tải chở được: 7,8 tấn + 10%
Trọng lượng bản thân: 7.305 kg
Tổng trọng tải: 15,3 tấn
Công suất: 235PS (191kw)/ 2500 vòng/phút
Description
XE TẢI HINO 15,6 TẤN THÙNG MUI BẠT DÀI 7,5M
Kích thước lọt lòng thùng: 7.500 x 2.340 x 2.150 mm
Kích thước tổng thể: 9.835 x 2.500 x 3.540 mm
Trọng tải chở được: 15.600 kg + 10%
Trọng lượng bản thân: 8.205 kg
Tổng trọng tải: 24.000 kg
Công suất: 235PS (191kw)/ 2500 vòng/phút
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE HINO 15,6 TẤN THÙNG MUI BẠT DÀI 7,5M
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
112/VAQ09 – 01/15 – 03 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |