Mô tả
XE TẢI THÙNG KÍN INOX HINO 5.5 TẤN
Xe nền: Hino FC9JLTA
Đời xe: 2018/2019
Nơi sản xuất thùng: Hino Trường Long
Tải trọng cho phép chở: 5500 kg
Tổng trọng tải: 10400 kg
Kích thước lọt lòng thùng (dài x rộng x cao):6650 x 2300 x 2060mm
Kích thước xe (dài x rộng x cao):8605 x 2445 x 3240mm
Công suất: 180PS (132 kW) / 2500 vòng/phút
Vách thùng: inox 430/ inox 304
Vách cửa: Alu/inox
Sàn: inox 430/ inox 304 chấn sóng hoặc tôn phẳng
Đà thùng: Thép/ inox/ nhôm
THÔNG SỐ XE TẢI THÙNG KÍN 5.5 TẤN THÙNG DÀI 6.6M
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1852/VAQ09-01/18-00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
Nhật Bản, lấp ráp tại Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |