Mô tả
XE TẢI HINO 10,4 TẤN HINO 500 FC9JETA MỚI 2018
- Hino: Thương hiệu xe tải hàng đầu thế giới, chất lượng Nhật Bản
- Mạnh mẽ, bền bỉ, 30 năm vẫn chạy tốt.
- Động cơ Hino Euro 4: Mạnh mẽ, tiếc kiệm nhiên liệu, động cơ đời mới nhất, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mới- niên hạn sử dụng xe được dài lâu.
- Có điều hòa (máy lạnh) chất lượng cao
- An toàn hơn nhờ trang bị hế thống phanh khí xả
- Cabin rộng rãi hơn trước.
HỖ TRỢ TỪ HINO TRƯƠNG LONG
- Bảo hành, bảo dưỡng miễn phí: đến 60.000 km;
- Bảo hành 1 năm không giới hạn km;
- Hỗ trợ mua xe trả góp, vay ngân hàng 70 – 80% giá trị xe, hoặc Hino Trường Long sẽ cho vay với lãi xuất thấp.
- Hỗ trợ làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe, làm biển số xe,…nhanh gọn cho tất cả các tỉnh thành.
- Giao xe tận nơi, hướng dẫn sử dụng…
- Đóng thùng xe theo yêu cầu của khách hàng: Xe Hino thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng chở kiếng (kính), thùng đông lạnh, đóng xe bồn dầu, bồn chở hóa chất (xe xitec).
- Gắn cẩu hàng: Xe có thể gắn được các loại cẩu hàng như: Thương hiệu cẩu hàng Tadano (Nhật Bản), Soosan (Hàn Quốc), Unic (Nhật Bản),…
- Cung cấp phụ tùng Hino chính hãng;
- Dịch vụ hỗ trợ 24/7.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 500 FC9JETA
XE HINO 500 FC (ĐỘNG CƠ EURO 4)
MODEL | FC9JETA | FC9JJTA | FC9JLTA | FCJNTA |
---|---|---|---|---|
Tổng trọng tải/Gross Vihicle Mass | 10.400 kg | 10.400 kg | 10.400 kg | 10.400 kg |
Tự trọng/Vehicle Mas | 3.090 kg | 3.150 kg | 3.255 kg | 3.550 kg |
Hệ thống phanh (thắng)/Service bake system | Phang bằng thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập Hydraulic system with two leading shoes for front and rear acting on all wheels, air over hydraulic, dual circuits | Phang bằng thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập Hydraulic system with two leading shoes for front and rear acting on all wheels, air over hydraulic, dual circuits | Phang bằng thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập Hydraulic system with two leading shoes for front and rear acting on all wheels, air over hydraulic, dual circuits | Phang bằng thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập Hydraulic system with two leading shoes for front and rear acting on all wheels, air over hydraulic, dual circuits |
Hế thống lái/Steering system | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Telescopic and tilt steering column with locking device, recirculating ball with hydraulic booster intergrall type. | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Telescopic and tilt steering column with locking device, recirculating ball with hydraulic booster intergrall type. | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Telescopic and tilt steering column with locking device, recirculating ball with hydraulic booster intergrall type. | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Telescopic and tilt steering column with locking device, recirculating ball with hydraulic booster intergrall type. |
Buồn lái/Cabin | Buồn lái Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn Forward contral, all steel welded contruction with torsion bar tilt mechanism | Buồn lái Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn Forward contral, all steel welded contruction with torsion bar tilt mechanism | Buồn lái Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn Forward contral, all steel welded contruction with torsion bar tilt mechanism | Buồn lái Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn Forward contral, all steel welded contruction with torsion bar tilt mechanism |
Hệ thống treo cầu trước/Front suspension | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers |
Hệ thống treo cầu sau/ Rear suspension | Nhíp đa lá Semi-elliptic leaf springs | Nhíp đa lá Semi-elliptic leaf springs | Nhíp đa lá Semi-elliptic leaf springs | Nhíp đa lá Semi-elliptic leaf springs |
Cỡ lớp/Tire size | 8,25-16 | 8,25-16 | 8,25-16 (8,25-R16) | 8,25-16 |
Tốc độ cực đại/Maxium speed | 93,9 km | 93,9 km | 93,9 km | 93,9 km |
KÍCH THƯỚC XE/Vehicle Dimensions | ||||
Chiều rộng buồn lái/Cabin width | 2,190mm | 2,190mm | 2,190mm | 2,190mm |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase - WB | 3,420 mm | 4,350 mm | 4,990 mm | 5,320 mm |
Kích thước bao ngoài (DxRxC)/ Overal dimension (OLxOWxOH) | 6.140 x 2.290 x 2.470 mm | 7.490 x 2.290 x 2.470 mm | 8.460 x 2.290 x 2.470 mm | 8.970 x 2.290 x 2.470 mm |
Động cơ/ Engine | ||||
Loại/Model | HINO J05E-UA | HINO J05E-UA | HINO J05E-UA | HINO J05E-UA |
Loại / Type | Động cơ Diesel engine HINO J05E-UA 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp Diesel engine HINO JO5-UA, 4 cylinder in-line, turbo charged and intercooled | Động cơ Diesel engine HINO J05E-UA 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp Diesel engine HINO JO5-UA, 4 cylinder in-line, turbo charged and intercooled | Động cơ Diesel engine HINO J05E-UA 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp Diesel engine HINO JO5-UA, 4 cylinder in-line, turbo charged and intercooled | Động cơ Diesel engine HINO J05E-UA 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp Diesel engine HINO JO5-UA, 4 cylinder in-line, turbo charged and intercooled |
Công suất cực đại (ISO NET) / Maximum output | 180 PS - 2.500 vòng/phút 180 PS - 2,500 round/minutes | 180 PS - 2.500 vòng/phút 180 PS - 2,500 round/minutes | 180 PS - 2.500 vòng/phút 180 PS - 2,500 round/minutes | 180 PS - 2.500 vòng/phút 180 PS - 2,500 round/minutes |
Mô men xoắn cực đại (ISO NET)/ Maximum torque | 530 N.m - 1.500 vòng/phút 530 N.m - 1,500 round/minutes | 530 N.m - 1.500 vòng/phút 530 N.m - 1,500 round/minutes | 530 N.m - 1.500 vòng/phút 530 N.m - 1,500 round/minutes | 530 N.m - 1.500 vòng/phút 530 N.m - 1,500 round/minutes |
Đường kính xylanh x hành trình piston / bore x stroke | 112 x 130 mm | 112 x 130 mm | 112 x 130 mm | 112 x 130 mm |
Thể tích làm việc/ piston displacement | 5.123cc | 5.123cc | 5.123cc | 5.123cc |
Tỷ số nén / compression ratio | 17:1 | 17:1 | 17:1 | 17:1 |
Hệ thoogns cung cấp nhiên liệu /Fuel injection system | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Electronic control common rail type | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Electronic control common rail type | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Electronic control common rail type | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Electronic control common rail type |
Hộp số / Transmission | ||||
Loại/Model | LX06S | LX06S | LX06S | LX06S |
Loại/Type | 6 số tiến, 1 só lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 6-forward and one reverse speeds, synchromesh 2nd-6th | 6 số tiến, 1 só lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 6-forward and one reverse speeds, synchromesh 2nd-6th | 6 số tiến, 1 só lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 6-forward and one reverse speeds, synchromesh 2nd-6th | 6 số tiến, 1 só lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 6-forward and one reverse speeds, synchromesh 2nd-6th |
Ly hợp/Clutch | ||||
Loại/type | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Dry single plate with damper springs hydraulic with air booster | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Dry single plate with damper springs hydraulic with air booster | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Dry single plate with damper springs hydraulic with air booster | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Dry single plate with damper springs hydraulic with air booster |
Tính năng khác/Other features | ||||
Phanh khí xả/Exhaust brake | Loại ang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số Mechanical, internal expending acting on transmission output sharft | Loại ang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số Mechanical, internal expending acting on transmission output sharft | Loại ang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số Mechanical, internal expending acting on transmission output sharft | Loại ang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số Mechanical, internal expending acting on transmission output sharft |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao/High-quality DENSO air conditioner | Có/Equipped | Có/Equipped | Có/Equipped | Có/Equipped |
Bộ trích công suất PTO/PTO transmission | Lựa chọn / Optional | Lựa chọn / Optional | Lựa chọn / Optional | Lựa chọn / Optional |
Cửa sổ điện và khóa cửa trung tâm/ Electric windows and centre door lock | Lựa chọn / Optional | Lựa chọn / Optional | Lựa chọn / Optional | Lựa chọn / Optional |
Đầu đĩa CD&AM/FM radio / AM/FM radio with CD player | Có/Equipped | Có/Equipped | Có/Equipped | Có/Equipped |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank | 200L | 200L | 200L | 200L |
Số ghế ngồi / seating capacity | 3 người / 3 persion | 3 người / 3 persion | 3 người / 3 persion | 3 người / 3 persion |