XE TẢI HINO 1.9 TẤN THÙNG KÍN 4.6MÉT

Xe tải Hino 1.8 tấn thùng kín, thùng composite phẳng đẹp, dễ vệ sinh, có thể dán decal quảng cáo.

xe tải Hino 1t8 thùng kín chạy được vào thành phố

Máy Hino khỏe, bền bỉ, đem lại lợi ích lâu dài cho quý khách hàng.

Giá xe tham khảo: 690.000.00đ (chưa bao gồm dịch vụ)

So Sánh

Mô tả

XE TẢI HINO 2TẤN THÙNG KÍN

Nhãn hiệu xe: HINO XZU650L

Phân khúc xe: series 300

Mã kiểu loại: XZU650L-WBMMN3/TRUONGLONG-TK01B

Đời xe: 2023, đóng thùng 2024

Nơi sản xuất thùng: Hino Trường Long

Tải trọng cho phép chở:  1.960kg

Tổng trọng tải:  4.990kg

Kích thước lọt lòng thùng (dài x rộng x cao): 4.570 x 1.750 x 1.840mm

Kích thước phủ bì thùng (dài x rộng x cao): 6310 x 1860 x 2860 mm

Loại thùng: sàn inox, vách thùng, mui thùng được làm bằng vật liệu siêu bền bỉ, dẽo dai, chịu được va chạm mạnh, cách nhiệt tốt.

 

Tốc độc cự đại:

Công suất: 135 PS (100 kW)/ 2500 vòng /phút

Xe tải Hino 2 tấn thùng kín

xe tai Hino 2 tan thung kin
xe tai Hino 2 tan thung kin
xe tai Hino 2 tan thung kin

Loại phương tiện (Vehicle Type): Ô tô tải thùng kín
Nhãn hiệu (Trademark): HINO Mã kiểu loại (Model Code): XZU650L-WBMMN3/TRUONGLONG-TK01B
Mã số khung (Frame number code): RNJCCN6F**3******
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 3045 kg
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles): 1580 / 1465 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái (ngồi + đứng + nằm + xe lăn): (Seating capacity including driver): 3 (3+0 +0 +0) người
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load): 1750 / 1750 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass): 4990 / 4990 kg
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles): 2000 / 2990 kg
Khối lượng kéo theo theo thiết kế/cho phép lớn nhất (Designed/ Authorized): — / — kg
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height): 6305 x 1860 x 2880 mm
Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc: 4570/— x 1730/— x 1875/— mm
Số trục xe: 2 Khoảng cách trục (Wheel space): 3375 mm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2 Vết bánh xe các trục (Axles track): 1400 / 1435 m

Số trục xe: 2 Khoảng cách trục (Wheel space): 3375 mm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2 Vết bánh xe các trục (Axles track): 1400 / 1435 mm
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type): N04C WJ, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm): 100 / 2500 kW/rpm
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel Thể tích làm việc : 4009 cm3
Số lượng; Cỡ lốp: Trục 1: 2; 7.00-16 (7.00R16) Trục 2: 4; 7.00-16 (7.00R16) Trục 3: —
(Qty, Tyre size) Trục 4: — Trục 5: — Trục 6: —
Hệ thống lái (Driver system): Trục vít – ê cu bi; Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính (Service braking system): Tang trống/ Tang trống; Thủy lực trợ lực chân không
Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system): Tang trống; Trục thứ cấp hộp số; Cơ khí
Tên, địa chỉ cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần kỹ thuật và ô tô Trường Long
(Name and address of manufacturer) Lô số 46, Đường số 03, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên, địa chỉ xưởng lắp ráp: Công ty cổ phần kỹ thuật và ô tô Trường Long – Chi nhánh Vĩnh Long
(Name and address of assembly plant) Lô 1A, 1B, A11, A12, khu công nghiệp Bình Minh, Xã Mỹ Hoà, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Kiểu loại xe nói trên thỏa mãn Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia

Chia sẻ ngay cho bạn bè