Xe tải Hino 500 FG-8JPSL trọng tải 15.1 tấn

XE TẢI HINO 500 FG8JPSL

  • Tổng tải trọng : 15.100 KG , Tự trọng : 4.895 KG
  • Động cơ Diesel HINO J08E–UG (Euro 2) : 235 PS , 706 N.m
  • Hộp số LX06S : 6 số tiến & 1 số lùi
  • Thùng nhiên liệu 200L
  • Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio
So Sánh

Description

Xe tải Hino 500 FG-8JPSL 15.1 tấn

Xe tải Hino FG8JPSL thuộc dòng sản phẩm xe Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino, là kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin dòng xe Hino 500 series nói chung và xe Xe tải Hino FG8JPSL là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”

 

Động cơ xe HiNO 500 FG-8JPSL
  • Tổng tải trọng : 15.100 KG , Tự trọng : 4.895 KG
  • Động cơ Diesel HINO J08E–UG (Euro 2) : 235 PS , 706 N.m
  • Hộp số LX06S : 6 số tiến & 1 số lùi
  • Thùng nhiên liệu 200L
  • Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA XE HINO 500 FG-8JPSB

  • Tổng tải trọng :15.100 Kg
  • Tự trọng : 4.680 Kg
  • Chiều rộng Cabin: 2,355 mm
  • Chiều dài cơ sở: 6.465 mm
  • Kích thước bao ngoài: 10,775 x 2,425 x 2,640 mm
  • Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis: 8.620(mm)
  • Động cơ: J08E – UG
  • Loại động cơ: Động cơ Diesel HINO J08E–UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
  • Công suất cực đại (Jis Gross): 235 – (2.500 vòng/phút)
  • Mômen xoắn cực đại (Jis Gross): 706 – (1.500 vòng/phút)
  • Đường kính xylanh x hành trình piston: 112 x 130
  • Dung tích xylanh: 7.684cc
  • Tỷ số nén:18:1
  • Hệ Thống Cung Cấp Nhiên Liệu:Bơm piston
  • Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ khí nén
  • Model: MF06S
  • Loại hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
  • Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
  • Hệ thống phanh: Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
  • Cỡ lốp: 10.00 R20 – 16PR
  • Tốc độ cực đại :106 (km/h)
  • Khả năng vượt dốc (%):32
  • Cabin:Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
  • Thùng nhiên liệu (lít):200
  • Hệ thống phanh phụ trợ:Phanh khí xả
  • Hệ thống treo cầu trước:Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực
  • Hệ thống treo cầu sau:Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
  • Cửa sổ điện:Có
  • Khóa cửa trung tâm:Có
  • CD&AM/FM Radio:Có
  • Điều hòa không khí DENSO:Tùy chọn
  • Ghế hơi bên lái:

Chia sẻ ngay cho bạn bè

Để lại một bình luận