Xe nền Hino 300 XZU650L tổng tải 7.400kg

So Sánh

Mô tả

Xe nền Hino 300 XZU650L tổng tải 7.400kg, đóng thùng xe vào Thành phố

Xe nền: XZU650L Euro5

Phân khúc: Hino 300

Dòng xe tải nhẹ Hino Series 300 ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino Series 300 phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino Series 300 đảm bảo sự Bền Bỉ – Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.

Hino 300 XZU650L 7.400kg

Hino 300 XZU650L 7.400kg, loại cabin tiêu chuẩn, đóng thùng ngắn ~ 4.1met -đến 4.5met, tải chở ~ 3.5 tấn phù hợp đi những tuyến được nhỏ, đường cấm tải 3.5 tấn

Hino 300 XZU650L 4990kg
Hino 300 XZU650L 4990kg

Hino 300 XZU650L 7.400kg

Tổng tải trọng (Kg):7.400
Tải trọng/KLKT (Kg):Lên tới 3.700
Tự trọng (Kg):2.350

Hino 300 XZU650L tổng tải 7.400kg sử dụng vỏ không ruột hiệu bridgestone sản xuất tại Nhật Bản 

Cầu, láp Hino 300 lớn, khỏe, vượt dóc tốt
Hino 300 XZU650L 4990kg

Kích thước xe nền

Chiều rộng Cabin (mm):1.820
Chiều dài cơ sở (mm):3.375
Kích thước bao ngoài (mm):5.965 x 1.880 x 2.145
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm):4.365

Hino 300 XZU650L 7.400kg

Tên động cơ:N04C-WL
Loại động cơ: Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp với hệ thống xử lý khí thải DPR
Công suất cực đại (ISO NET):150 PS (tại 2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET):420 N.m (tại 1.400 – 2.500 vòng/phút)
Thể tích làm việc (cc):4.009
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Tên hộp số:RE50
Loại hộp số:Hộp số sàn, 5 tay số tiến với số 5 vượt tốc

Hệ thống phanh (thắng)
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không, phân phối lực phanh theo tải trọng
Phanh khí xả:Có
Phanh đỗ: Loại cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Tốc độ cực đại (km/h):83,7
Khả năng vượt dốc (%):44,2
Tỉ số truyền lực cuối cùng:5,571

Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống treo cầu trước
Nhíp lá bán elip với giảm chấn thuỷ lực và thanh cân bằng
Hệ thống treo cầu sau
Nhíp lá bán elip với giảm chấn thủy lực
Cỡ lốp:205/85R16
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao:Có
Cửa sổ điện và khoá cửa trung tâm:Có
AM/FM radio, AUX/AM/FM radio, AUX:Có
Số chỗ ngồi:3 chỗ
Thùng nhiên liệu (lít):100

Chia sẻ ngay cho bạn bè