XE TẢI HINO GẮN CẨU 3 TẤN, CHỞ ĐƯỢC 7 TẤN
Model cẩu: Tadano ZE300 series gồm có ZE303, ZE304, ZE305, ZE306
Xuất xứ: Nhật Bản
Loại móc: có thể gấp gọn và loại không gấp gọn (rẻ hơn)
Cẩu nâng được: 3 tấn
Số đoạn cần: 3 đoạn, 4, 5, 6 đoạn
Chiều dài vươn cần: 7m – 14.6m
Trọng lượng bảng thân: 8155 kg
Tải trọng cho phép chở :7100 kg
Trọng lượng toàn bộ : 15450 kg
Kích thước lòng thùng hàng: 6600 x 2340 x 650 mm
Liên hệ: 0908 089 801
Description
Xe tải gắn cẩu: Hino 7 tấn FG + Cẩu Nhật Tadano 5 tấn ZT500 Series
Tóm tắt
Xe nền: Xe Hino (Nhật) có tổng trọng tải 16 tấn
Cần cẩu: Cẩu Tadano ZT500 series mạnh mẽ, nâng được 5 tấn. sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
Model cẩu: Tadano ZT500 series gồm có ZT503, ZT504, ZT505 (có 5 đoạn cần)
Sản xuất tại: Thái Lan
Tadano là thương hiệu Nhật Bản có mặt trên 80 quốc gia, có nhà máy tại Nhật, Mỹ, Đức,..sản xuất cả máy bay, cần cẩu gắn trên xe tải, xe tải cẩu hạng nặng chuyên dụng.
Loại móc: có thể gấp gọn và loại không gấp gọn (rẻ hơn)
Cẩu nâng được: 6 tấn
Số đoạn cần: 3 đoạn, 4, 5 đoạn
Chiều dài cần: 8m đến 13m
Trọng lượng bảng thân: 8655 kg
Tải trọng cho phép chở :6800 kg
Trọng lượng toàn bộ : 15450 kg
Kích thước lòng thùng hàng: 6470 x 2340 x 650 mm
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO GẮN CẨU TADANO ZE500 SERIES
Trong cabin được lấp Công-tắc bật mở hệ thống trích xuất động cơ (PTO) để điều khiển cần cẩu.
Xe tải Hino gắn cẩu Tadano nâng được 5 tấn, chở được 7 tấn, có chân chống sau và rổ treo người làm việc trên caoLoại có chân chống ở sau và rổ nâng người làm việc trên cao rất tiện lợi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO F8GJP7A GẮN CẨU TADANO ZT500 SERIES
Số chứng nhận : |
1986/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Quý khách tham khảo thêm các loại kích thước và tải trọng cần cẩu Tadano sau: