XE TẢI HINO GẮN CẨU 3 TẤN, CHỞ ĐƯỢC 7 TẤN
Model cẩu: Tadano ZE300 series gồm có ZE303, ZE304, ZE305, ZE306
Xuất xứ: Nhật Bản
Loại móc: có thể gấp gọn và loại không gấp gọn (rẻ hơn)
Cẩu nâng được: 3 tấn
Số đoạn cần: 3 đoạn, 4, 5, 6 đoạn
Chiều dài vươn cần: 7m – 14.6m
Trọng lượng bảng thân: 8155 kg
Tải trọng cho phép chở :7100 kg
Trọng lượng toàn bộ : 15450 kg
Kích thước lòng thùng hàng: 6600 x 2340 x 650 mm
Liên hệ: 0908 089 801
Description
Xe tải gắn cẩu: Hino FG8JP7A + Cẩu Nhật Tadano ZE300 Series
Tóm tắt
Model cẩu: Tadano ZE300 series gồm có ZE303, ZE304, ZE305, ZE306
Loại móc: có thể gấp gọn và loại không gấp gọn (rẻ hơn)
Cẩu nâng được: 3 tấn
Số đoạn cần: 3 đoạn, 4, 5, 6 đoạn
Chiều dài cần: 7m – 14.6m
Trọng lượng bảng thân: 8155 kg
Tải trọng cho phép chở :7100 kg
Trọng lượng toàn bộ : 15450 kg
Kích thước lòng thùng hàng: 6600 x 2340 x 650 mm
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO GẮN CẨU TADANO ZE300 SERIES
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO F8GJP7A GẮN CẨU TADANO ZE300 SERIES
Số chứng nhận : |
2230/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |