Xe nền Hino 10.4 tấn FC9JESW

XE TẢI HINO 500 FC9JESW

  • Tổng tải trọng : 10.400 KG , Tự trọng : 2.940 KG
  • Động cơ Diesel J05E-TE Euro 2 : 165 PS , 520 N.m
  • Hộp số LX06S : 6 số tiến & 1 số lùi
  • Thùng nhiên liệu 100L
  • Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio
So Sánh

Mô tả

XE TẢI HINO 500 FC9JESW TRỌNG TẢI 10.4 TẤN

Hino 500 FC-9JESW là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”

  • Tổng tải trọng : 10.400 KG , Tự trọng : 2.940 KG
  • Động cơ Diesel J05E-TE Euro 2 : 165 PS , 520 N.m
  • Hộp số LX06S : 6 số tiến & 1 số lùi
  • Thùng nhiên liệu 100L
  • Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA XE HINO 500 FC-9JESW

  • Tổng tải trọng :10.400Kg
  • Tự trọng : 2.940Kg
  • Chiều rộng Cabin: 2.275mm
  • Chiều dài cơ sở: 3.420mm
  • Kích thước bao ngoài: 6.140 x 2.275 x 2.470 mm
  • Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis: 4.285(mm)
  • Động cơ: J05E–TE
  • Loại động cơ: Diesel HINO J05E–TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp,
  • Công suất cực đại (Jis Gross): 165 – (2.500 vòng/phút)
  • Mômen xoắn cực đại (Jis Gross): 520 – (1.500 vòng/phút)
  • Đường kính xylanh x hành trình piston: 112 x 130 mm
  • Dung tích xylanh: 5.123cc
  • Tỷ số nén:18:1

 

Hệ Thống Cung Cấp Nhiên Liệu:

  • Bơm piston: Ly hợp
  • Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
  • Model: LX06S
  • Loại hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
  • Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
  • Hệ thống phanh: Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
  • Cỡ lốp: 8.25 – 16 – 18PR
  • Tốc độ cực đại :102 (km/h)
  • Khả năng vượt dốc (%):44.4
  • Cabin:Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
  • Thùng nhiên liệu (lít):100
  • Hệ thống phanh phụ trợ:Không có
  • Hệ thống treo cầu trước:Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực
  • Hệ thống treo cầu sau:Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
  • Cửa sổ điện:Có
  • Khóa cửa trung tâm:Có
  • CD&AM/FM Radio:Có
  • Điều hòa không khí DENSO:Lựa chọn
  • Ghế hơi bên lái: Không có

Chia sẻ ngay cho bạn bè

Trả lời